TÍNH NĂNG
- Búp hướng supercardioid có tính định hướng cao
- Low-frequency roll-off cho âm trầm rõ nét
- Tính nhạy cảm RF và nhiễu điện tử rất thấp
- Bị ảnh hưởng tối thiểu bởi trở kháng tải khác nhau
- Tích hợp bộ lọc gió và hơi thở
- Transducer gắn chống sốc
- Kết cấu chắc chắn cho độ tin cậy vượt trội
- Hoạt động tốt trong nhiều điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt
- Chấp nhận nhiều loại nguồn phantom, bao gồm điện áp DIN 45 596 11 và 52 Vdc
Type: Condenser
Frequency Response: 50 to 20,000 Hz
Polar Pattern: Supercardioid
Sensitivity (at 1,000 Hz) Open circuit voltage: –52.5 dBV/Pa (2.4 mV) (1 Pa = 94 dB SPL)
Impedance: Rated at 150 Ω (100 Ω actual ±20%)
Recommended minimum load impedance: 800 Ω
Output Clipping Level 1000 Ω Load at 1,000 Hz: –6 dBV (0.5 V)
Maximum SPL (at 1,000 Hz): 140.5 dB (0.25% THD, 1000 Ω load)
Self-Noise: 24 dB typical, A-weighted | 26 dB typical, weighted per DIN 45 405
Dynamic Range (1000 Ω) 116.5 dB (maximum SPL to A-weighted noise level)
Signal-to-Noise Ratio 70 dB at 94 dB SPL (IEC 651) S/N ratio is difference between 94 dB SPL and equivalent SPL of self– noise A-weighted
Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3
Power Requirements: 11 to 52 vdc, 1.2 mA
Case: Aluminum construction with steel grille and satin black finish
Connector: Three-pin professional audio connector (male XLR type)
Weight: 200 g
Dimensions: 192 mm L x 50 mm W